STYLO LÈVRES N

CHÌ KẺ VIỀN MÔI LIP LINER PENCIL N

CHÌ KẺ VIỀN MÔI LIP LINER PENCIL N
CHÌ KẺ VIỀN MÔI LIP LINER PENCIL N
CHÌ KẺ VIỀN MÔI LIP LINER PENCIL N
CHÌ KẺ VIỀN MÔI LIP LINER PENCIL N

Bộ sưu tập chì kẻ viền môi để hoàn thiện một đôi môi rạng rỡ,
sắc nét.

1 Beige

THỬ NGAY

Trình duyệt phù hợp

Desktop: Chrome v64.0 trở lên, Firefox v63.0 trở lên, Edge 17 trở lên, Safari v11.2 trở lên
Mobile: iPhone iOS11 trở lên, Safari v11.0 trở lên/ Android OS6.0 trở lên, Chrome v60.0 trở lên

ĐÓNG

Mô tả

Chì kẻ viền môi dạng xoay Lip Liner Pencil lướt nhẹ mượt mà giúp son môi lâu trôi, hoàn mỹ, hài hòa với làn da và làm nổi bật đôi môi đến tám giờ*.
Chì kẻ viền môi cũng được sử dụng công nghệ Translucent Pigment EX, mang lại màu sắc trung thực không gây xỉn màu và Dầu Argan cao cấp giúp bổ sung độ ẩm. Với sáu sắc thái sống động bổ sung cho bộ sưu tập son môi: màu be, hồng, đỏ be, đỏ tươi, hồng tươi và nâu.

  • Thử nghiệm lâm sàng được thực hiện với 30 phụ nữ

Lợi ích chính

Định nghĩa sự rạng rỡ và cuộc sống sinh động đầy màu sắc nhất của bạn.

  • ĐÃ ĐƯỢC KIỂM NGHIỆM BỞI BÁC SĨ DA LIỄU.
  • Bảo quản tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.

Xem thông tin thành phần

TRIISOSTEARIN・MICA・TRIETHYLHEXANOIN・EUPHORBIA CERIFERA (CANDELILLA) WAX(CANDELILLA CERA/CIRE DE CANDELILLA)・POLYETHYLENE・GLYCERYL DIISOSTEARATE・HYDROGENATED POLYISOBUTENE・IRON OXIDE (CI 77491)・TRIMETHYLOLPROPANE TRIETHYLHEXANOATE・TITANIUM DIOXIDE (CI 77891)・IRON OXIDES (CI 77492)・MICROCRYSTALLINE WAX(CERA MICROCRISTALLINA/CIRE MICROCRISTALLINE)・RED 7 LAKE (CI 15850)・SILICA・SORBITAN SESQUIISOSTEARATE・IRON OXIDES (CI 77499)・COPERNICIA CERIFERA (CARNAUBA) WAX(COPERNICIA CERIFERA CERA/CIRE DE CARNAUBA)・POLYSILICONE-2・LITHIUM MAGNESIUM SODIUM SILICATE (nano)・ALUMINUM HYDROXIDE・DIISOSTEARYL MALATE・DIPROPYLENE GLYCOL・ARGANIA SPINOSA KERNEL OIL・PEG/PPG-36/41 DIMETHYL ETHER・TOCOPHEROL・GLYCERIN・RED 21 (CI 45380)・METHICONE・TETRADECENE・FRAGRANCE (PARFUM)・CITRONELLOL・LINALOOL・GERANIOL・CALCIUM STEARATE・RED 27 (CI 45410)・SODIUM ACETYLATED HYALURONATE・SODIUM HYALURONATE・BHT・[+/-(may contain/peut contenir)RED 6 (CI 15850)・YELLOW 5 LAKE (CI 19140)・]

*Một số thành phần được liệt kê có thể không đồng nhất với thành phần thực tế trên sản phẩm do cải tiến chất lượng hoặc thay đổi phương pháp tiếp cận. Vui lòng kiểm tra kỹ thành phần thực tế được ghi trên bao bì sản phẩm.